Có 2 kết quả:

敬鬼神而远之 jìng guǐ shén ér yuǎn zhī ㄐㄧㄥˋ ㄍㄨㄟˇ ㄕㄣˊ ㄦˊ ㄩㄢˇ ㄓ敬鬼神而遠之 jìng guǐ shén ér yuǎn zhī ㄐㄧㄥˋ ㄍㄨㄟˇ ㄕㄣˊ ㄦˊ ㄩㄢˇ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to respect Gods and demons from a distance (idiom); to remain at a respectful distance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to respect Gods and demons from a distance (idiom); to remain at a respectful distance

Bình luận 0