Có 2 kết quả:
敬鬼神而远之 jìng guǐ shén ér yuǎn zhī ㄐㄧㄥˋ ㄍㄨㄟˇ ㄕㄣˊ ㄦˊ ㄩㄢˇ ㄓ • 敬鬼神而遠之 jìng guǐ shén ér yuǎn zhī ㄐㄧㄥˋ ㄍㄨㄟˇ ㄕㄣˊ ㄦˊ ㄩㄢˇ ㄓ
Từ điển Trung-Anh
to respect Gods and demons from a distance (idiom); to remain at a respectful distance
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to respect Gods and demons from a distance (idiom); to remain at a respectful distance
Bình luận 0